Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cloudlike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklaʊd.laɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈklaʊd.laɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống như mây, có đặc điểm của mây
        Contoh: The sky was filled with cloudlike formations. (Langit đầy những hình dạng giống mây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'cloud' (mây) và hậu tố '-like' (giống như).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh mà bầu trời có những đám mây mỏng manh, nhẹ nhàng, tạo nên một bố cục 'cloudlike'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: nebulous, misty, vaporous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clear, distinct, solid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cloudlike appearance (hình dáng giống mây)
  • cloudlike texture (kết cấu giống mây)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The fabric has a cloudlike softness. (Vải có độ mềm mại giống như mây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cloudlike creature that roamed the skies, its form ever-changing like the clouds above. People marveled at its ethereal beauty, always in awe of its cloudlike nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật giống mây lang thang trên bầu trời, hình dạng của nó luôn thay đổi như những đám mây ở trên. Mọi người kinh ngạc trước vẻ đẹp tây du của nó, luôn ngạc nhiên với bản chất giống mây của nó.