Nghĩa tiếng Việt của từ cloudy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklaʊdi/
🔈Phát âm Anh: /ˈklaʊdi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiều mây, không quang đãng
Contoh: Hôm nay trời rất đầy mây. (Hari ini cuaca sangat berawan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'cloud', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'nux', sau đó phát triển thành 'clud' và cuối cùng là 'cloud'. Đuôi 'y' biểu thị tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mây mù, không có nắng, làm cho bầu trời trông 'cloudy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: overcast, gloomy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clear, sunny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cloudy day (ngày đầy mây)
- cloudy sky (bầu trời đầy mây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The sky is cloudy today. (Langit hari ini mendung.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a day when the sky was so cloudy that it seemed like it would never clear up. People stayed indoors, and the world outside seemed gloomy. But then, a gentle breeze came, and slowly, the clouds began to part, revealing a beautiful sunset. The day ended with a clear sky and a reminder that even cloudy days can lead to clear skies.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngày mà bầu trời đầy mây đến nỗi có vẻ như nó sẽ không bao giờ quang đãng lên. Mọi người ở lại trong nhà, và thế giới bên ngoài có vẻ u ám. Nhưng rồi, một làn gió nhẹ đến, và dần dần, mây bắt đầu tách ra, tiết lộ một ánh hoàng hôn đẹp đẽ. Ngày kết thúc với một bầu trời quang đãng và một lời nhắc nhở rằng ngay cả những ngày đầy mây cũng có thể dẫn đến bầu trời quang đãng.