Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clover, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkloʊ.vər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkləʊ.vər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cỏ tứ hoa, cỏ bốn lá
        Contoh: She found a four-leaf clover in the garden. (Dia menemukan kelor empat daun di kebun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'clafre', tiếp tục được phát triển từ tiếng Latin 'clāver', đề cập đến loài cỏ này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tìm kiếm lá tứ hoa trong một cánh đồng cỏ, điều này có thể giúp bạn nhớ được từ 'clover'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shamrock

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lucky clover (lá tứ hoa may mắn)
  • clover field (cánh đồng cỏ tứ hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He believes that finding a four-leaf clover brings good luck. (Dia percaya bahwa menemukan kelor empat daun membawa keberuntungan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush green meadow, there was a special patch of clover. Among the three-leaf clovers, a rare four-leaf clover grew. People from far and wide came to search for this lucky clover, believing it would grant them good fortune. One day, a young girl named Lily found the four-leaf clover. From that day on, she was filled with happiness and her life was filled with unexpected joys.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cánh đồng xanh mướt, có một mảnh đất đặc biệt trồng cỏ tứ hoa. Trong số những cỏ ba lá, một cỏ bốn lá hiếm có đã phát triển. Mọi người từ xa cửa đến tìm kiếm cỏ tứ hoa may mắn này, tin rằng nó sẽ ban cho họ sự may mắn. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên là Lily tìm thấy cỏ bốn lá. Từ ngày đó, cô ấy tràn đầy hạnh phúc và cuộc sống của cô ấy đầy niềm vui bất ngờ.