Nghĩa tiếng Việt của từ clown, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klaʊn/
🔈Phát âm Anh: /klaʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người diễn viên xiếc, nhạc cục, đùa giỡn trong xiếc
Contoh: The children laughed at the clown's funny tricks. (Anak-anak cười khi thấy những mẹo vui của chú hề.) - động từ (v.):hành động như một chú hề, đùa giỡn
Contoh: He likes to clown around with his friends. (Anh ta thích đùa vui với bạn bè.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'cloun', có nghĩa là 'người nô lệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi xiếc mà bạn đã xem, chú hề với trang phục sặc sỡ và đôi giày to lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jester, comedian
- động từ: jest, joke
Từ trái nghĩa:
- động từ: be serious, take seriously
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clown around (đùa vui, làm nhục mình)
- clown suit (trang phục của chú hề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The circus clown entertained the children. (Chú hề xiếc giải trí cho trẻ em.)
- động từ: They decided to clown around to lighten the mood. (Họ quyết định đùa vui để làm nhẹ không khí.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clown named Charlie who loved to make people laugh. He wore a bright red nose and big shoes, and his tricks always brought smiles to everyone's faces. One day, he decided to visit a children's hospital to cheer up the kids. With his funny antics and kind heart, Charlie the clown made the children forget their troubles and filled the room with laughter.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú hề tên Charlie yêu thích làm mọi người cười. Anh ta mặc chiếc mũi đỏ tươi và đôi giày to, và những mẹo vui của anh luôn mang đến nụ cười cho mọi người. Một ngày, anh quyết định đến thăm bệnh viện trẻ em để làm vui lòng các bé. Với những trò hài hước và trái tim tốt đẹp của mình, chú hề Charlie làm cho các bé quên đi nỗi buồn và làm cho căn phòng tràn ngập tiếng cười.