Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ club, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klʌb/

🔈Phát âm Anh: /klʌb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):câu lạc bộ, gậy đánh golf
        Contoh: He joined a golf club. (Dia bergabung dengan klub golf.)
  • động từ (v.):đánh bằng gậy, kết hợp
        Contoh: They clubbed together to buy a gift. (Mereka kumpulkan uang bersama-sama untuk membeli hadiah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clybbe', có liên quan đến tiếng Latin 'glubere' nghĩa là 'rút lại', 'thu hẹp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một câu lạc bộ nơi mọi người tập trung vui chơi và giao lưu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: society, organization
  • động từ: combine, unite

Từ trái nghĩa:

  • động từ: separate, divide

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • club together (kết hợp)
  • clubbing (đi chơi câu lạc bộ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The club meets every Friday. (Klub ini bertemu setiap Jumat.)
  • động từ: We clubbed together to help the victims. (Kami berkumpul bersama untuk membantu korban.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a club where people of all ages would gather. They would play games, share stories, and enjoy each other's company. One day, a new member joined the club and suggested they all club together to organize a big event. Everyone agreed, and the event was a huge success, bringing even more people to the club.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một câu lạc bộ nơi mọi người từ trẻ em đến người già đều tụ tập. Họ chơi trò chơi, chia sẻ câu chuyện và thưởng thức sự sẻ chia của nhau. Một ngày nọ, một thành viên mới gia nhập câu lạc bộ và đề nghị tất cả họ kết hợp để tổ chức một sự kiện lớn. Mọi người đồng ý, và sự kiện đó trở thành một thành công lớn, thu hút nhiều người hơn nữa đến câu lạc bộ.