Nghĩa tiếng Việt của từ clue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kluː/
🔈Phát âm Anh: /kluː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu hiệu, manh mối
Contoh: The detective found a clue at the crime scene. (Detektif menemukan petunjuk di tempat kejahatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'clew', có nghĩa là 'sợi chỉ', được sử dụng để giải thích cho việc tìm đường thoát khỏi mê cung.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải mã, tìm kiếm manh mối trong trò chơi giải cờ lê hoặc trong vụ án phát sinh trong phim truyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hint, evidence, sign
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mystery, enigma
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- not have a clue (không biết gì cả)
- clue in (cấp thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The police are looking for clues to solve the case. (Polisi sedang mencari petunjuk untuk memecahkan kasus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective was searching for a lost treasure. He found a clue in an old book that led him to a hidden map. With the map, he uncovered the treasure and solved the mystery. (Dulu kala, seorang detektif mencari harta karun yang hilang. Dia menemukan petunjuk dalam sebuah buku tua yang membawanya ke peta tersembunyi. Dengan peta itu, dia menemukan harta karun dan memecahkan misteri.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử đang tìm kiếm một kho báu mất tích. Anh ta tìm thấy một manh mối trong một cuốn sách cũ dẫn anh ta đến một bản đồ ẩn. Với bản đồ đó, anh ta khám phá ra kho báu và giải mã bí ẩn.