Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clump, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klʌmp/

🔈Phát âm Anh: /klʌmp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đống, cục, bó
        Contoh: The soil was full of clumps of grass. (Đất đầy đống cỏ.)
  • động từ (v.):tạo thành đống, tụ lại
        Contoh: The snow clumped on the branches. (Tuyết tụ lại trên cành cây.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clump', có thể liên hệ với âm thanh của chân đi lại trên đất mềm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống cỏ hay đất tụ lại, tạo nên một khối lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cluster, mass, bunch
  • động từ: cluster, gather, accumulate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disperse, scatter
  • động từ: scatter, disperse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clump of dirt (đống đất)
  • clump of grass (đống cỏ)
  • clump together (tụ lại với nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A clump of hair clogged the drain. (Một đống tóc bít ống xả.)
  • động từ: The leaves clumped together in the corner of the yard. (Lá tụ lại với nhau ở góc sân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a garden where all the plants grew in perfect clumps. Each clump was a family, and they all worked together to create a beautiful landscape. One day, a strong wind came and scattered the clumps, but the plants worked hard to regroup and form new clumps, showing the strength of unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn mà tất cả các cây trồng đều phát triển thành những đống hoàn hảo. Mỗi đống là một gia đình, và tất cả họ cùng nhau tạo nên một cảnh quan đẹp. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh đến và phân tán những đống đó, nhưng cây cối cố gắng hợp lại và tạo nên những đống mới, cho thấy sức mạnh của sự đoàn kết.