Nghĩa tiếng Việt của từ clumsy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklʌm.zi/
🔈Phát âm Anh: /ˈklʌm.zi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vụng về, kém lẹo, không nhanh nhẹn
Contoh: He is clumsy and often drops things. (Dia kelam-kabut dan sering menjatuhkan barang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'clumser', có liên quan đến từ 'clumsy' trong tiếng Anh cổ, nghĩa là 'không nhanh nhẹn, vụng về'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người vụng về, không thể làm việc nhanh nhẹn và dễ dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: awkward, uncoordinated, inept
Từ trái nghĩa:
- tính từ: graceful, skillful, agile
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clumsy hands (tay vụng về)
- clumsy movement (động tác vụng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The clumsy waiter spilled the drinks. (Người hầu vụng về đã làm đổ đồ uống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clumsy cat who always knocked over things in the house. One day, the cat tried to jump onto the table but missed and caused a mess. The family laughed and forgave the clumsy cat, who learned to be more careful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo vụng về luôn làm đổ đồ trong nhà. Một ngày, chú mèo cố nhảy lên bàn nhưng lỡ và gây ra một mớ hỗn độn. Gia đình cười và tha thứ cho chú mèo vụng về, chú mèo học được cẩn thận hơn.