Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clutch, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klʌtʃ/

🔈Phát âm Anh: /klʌtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tay cầm, bẫy, kẹp
        Contoh: He grabbed the rope with a firm clutch. (Dia mắc cái dây bằng một cái kẹp vững chãi.)
  • động từ (v.):nắm chặt, kẹp lấy
        Contoh: She clutched the railing as she walked down the stairs. (Cô ấy nắm chặt lan can khi đi xuống cầu thang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'cloche', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'clacchiare', có nghĩa là 'bóp'. Có liên quan đến các từ như 'clack' và 'clasp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn nắm chặt một vật như một chiếc tay lái trong xe hơi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grip, grasp
  • động từ: grasp, seize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the clutch (trong tình huống cấp thiết)
  • clutch at straws (cố gắng tìm kiếm sự cứu rỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The eagle has a strong clutch. (Đại bàng có một cái kẹp mạnh mẽ.)
  • động từ: He clutched the money tightly. (Anh ta nắm chặt tiền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave knight who had to clutch his sword tightly as he faced a fierce dragon. He knew that in the clutch of battle, his grip would determine his fate. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải nắm chặt thanh kiếm của mình khi đối mặt với một con rồng dữ dội. Anh biết rằng trong tình thế cấp thiết của trận chiến, cái vịn của anh sẽ quyết định số phận của anh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm phải nắm chặt thanh kiếm khi đối mặt với một con rồng dữ dội. Anh biết rằng trong tình thế cấp thiết của trận chiến, cái vịn của anh sẽ quyết định số phận của anh.