Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coach, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊtʃ/

🔈Phát âm Anh: /kəʊtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):xe lửa, xe ngựa
        Contoh: The tourists traveled by coach. (Para turis bepergian dengan kereta api.)
  • động từ (v.):huấn luyện, dạy dỗ
        Contoh: She coaches the national team. (Dia mengajar tim nasional.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hungary 'kocsi', đặt theo tên xã Kocs, nơi xe ngựa đầu tiên được sản xuất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người huấn luyện bóng đá đang chỉ dẫn các cầu thủ trên sân, hoặc một chiếc xe lửa đang chạy trên đường ray.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bus, carriage
  • động từ: train, mentor

Từ trái nghĩa:

  • động từ: demotivate, discourage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coach station (ga xe lửa)
  • life coach (huấn luyện viên cuộc sống)
  • coach class (lớp học xe lửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We took a coach to the city. (Kami mengambil kereta api ke kota.)
  • động từ: He coaches the local football team. (Dia mengajar tim sepak bola lokal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a coach who not only drove a coach but also coached a sports team. He believed in the power of coaching to transform lives, both on and off the field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một huấn luyện viên đi xe lửa, người không chỉ lái xe lửa mà còn huấn luyện một đội thể thao. Ông tin vào sức mạnh của việc huấn luyện để biến đổi cuộc sống, cả trên và dưới sân.