Nghĩa tiếng Việt của từ coagulant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈæɡ.jə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /kəʊˈæɡ.jʊ.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất kết dính, chất làm đông lại
Contoh: The doctor used a coagulant to stop the bleeding. (Bác sĩ sử dụng chất kết dính để ngừng chảy máu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coagulare' nghĩa là 'làm đông lại', kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng chất kết dính trong y tế để ngừng chảy máu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coagulator, clotting agent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: anticoagulant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coagulant agent (chất kết dính)
- coagulant effect (hiệu ứng kết dính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of coagulant is crucial in certain medical procedures. (Việc sử dụng chất kết dính là cực kỳ quan trọng trong một số thủ tục y tế.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a doctor needed to stop a patient's bleeding quickly. He used a coagulant, which helped the blood to clot and stop the bleeding, saving the patient's life. (Một lần, một bác sĩ cần phải dừng chảy máu của bệnh nhân một cách nhanh chóng. Ông ta sử dụng một chất kết dính, giúp máu đông lại và dừng chảy máu, cứu sống bệnh nhân.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bác sĩ cần phải dừng chảy máu của bệnh nhân một cách nhanh chóng. Ông ta sử dụng một chất kết dính, giúp máu đông lại và dừng chảy máu, cứu sống bệnh nhân.