Nghĩa tiếng Việt của từ coal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊl/
🔈Phát âm Anh: /kəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):than, một loại nhiên liệu rắn được tạo ra từ thành phần của cây thực vật bị lên men trong quá trình đông lạnh
Contoh: The factory burns coal for energy. (Nhà máy đốt than để lấy năng lượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'col', từ tiếng Bồ Đào Nha 'carbo' nghĩa là than.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đốt than để sưởi ấm vào mùa đông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- than, carbon
Từ trái nghĩa:
- năng lượng sạch, năng lượng tái tạo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coal mine (mỏ than)
- coal industry (ngành công nghiệp than)
- coal seam (tầng than)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of coal as a fuel source has environmental impacts. (Việc sử dụng than làm nguồn năng lượng có tác động đến môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village surrounded by coal mines, the people relied heavily on coal for their energy needs. They used it to heat their homes and power their machinery. However, they soon realized the environmental impact of burning coal and started looking for cleaner energy sources.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bao quanh bởi những mỏ than, người dân dựa nặng vào than cho nhu cầu năng lượng của họ. Họ sử dụng nó để sưởi ấm nhà cửa và cung cấp năng lượng cho máy móc. Tuy nhiên, họ sớm nhận ra tác động của việc đốt than đến môi trường và bắt đầu tìm kiếm nguồn năng lượng sạch hơn.