Nghĩa tiếng Việt của từ coalescence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.əˈles.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.əˈles.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hợp nhất, sự kết hợp
Contoh: The coalescence of the two rivers created a larger flow. (Sự hợp nhất của hai con sông tạo ra một dòng chảy lớn hơn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coalescere', gồm 'co-' nghĩa là 'cùng', và 'alescere' từ 'alere' nghĩa là 'nuôi dưỡng', có nghĩa là 'hợp nhất cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự hợp nhất của các phần khác nhau để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: unification, merging, amalgamation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, division
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coalescence of ideas (sự hợp nhất của các ý tưởng)
- coalescence of forces (sự hợp nhất của các lực lượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The coalescence of different cultures enriches our society. (Sự hợp nhất của các nền văn hóa khác nhau làm phong phú xã hội của chúng ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where rivers flowed freely, the two largest rivers decided to coalesce, creating a vast and powerful flow that nourished the entire region. This coalescence brought prosperity and unity to the people living along its banks.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các con sông chảy tự do, hai con sông lớn nhất quyết định hợp nhất, tạo ra một dòng chảy rộng lớn và mạnh mẽ nuôi dưỡng toàn bộ khu vực. Sự hợp nhất này đem lại thịnh vượng và đoàn kết cho người dân sống dọc theo bờ sông của nó.