Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coalition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.əˈlɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.əˈlɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự liên kết, liên minh
        Contoh: The three parties formed a coalition to win the election. (Ba đảng hợp nhất thành một liên minh để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coalitionem', từ 'cohaerere' nghĩa là 'dính vào nhau', 'liên kết'. Có thể phân tích thành 'co-' (cùng) và 'haerere' (dính, gắn kết).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các đảng chính trị kết hợp lại với nhau để có được sự thống nhất trong một cuộc bầu cử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: alliance, union, federation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: opposition, rivalry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • form a coalition (hình thành một liên minh)
  • coalition government (chính phủ liên minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The coalition of parties was crucial for the success of the campaign. (Liên minh của các đảng là rất quan trọng cho thành công của chiến dịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small country, three political parties realized that they could only achieve their goals by forming a coalition. They put aside their differences and worked together, much like different pieces of coal coming together to create a strong fire. This coalition not only won the election but also brought prosperity to the nation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một đất nước nhỏ, ba đảng chính trị nhận ra rằng họ chỉ có thể đạt được mục tiêu của mình bằng cách hình thành một liên minh. Họ đặt bên cạnh sự khác biệt của mình và làm việc cùng nhau, giống như những mảnh than khác nhau đến với nhau để tạo ra một ngọn lửa mạnh. Liên minh này không chỉ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử mà còn mang lại thịnh vượng cho đất nước.