Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coaming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.mɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.mɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):rào chắn xung quanh một lỗ trên mạn tàu hoặc trên mái khoang để ngăn nước tràn vào
        Contoh: The coaming around the hatch prevented water from entering the cabin. (Rào chắn xung quanh lỗ khoang ngăn nước tràn vào cabin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'coaming', có thể liên hệ với từ 'comb' về hình dạng của nó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một tàu thủy với rào chắn cao xung quanh lỗ khoang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hatch rim, weather strip

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reinforced coaming (rào chắn được củng cố)
  • coaming height (chiều cao của rào chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The coaming is designed to be watertight. (Rào chắn được thiết kế để ngăn nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on a stormy sea, the coaming around the hatch of a ship proved vital in keeping the water out and the passengers safe. (Ngày xửa ngày xưa, trên biển dữ dội, rào chắn xung quanh lỗ khoang của một con tàu chứng tỏ là rất quan trọng trong việc giữ nước ra và giữ an toàn cho hành khách.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên biển dữ dội, rào chắn xung quanh lỗ khoang của một con tàu chứng tỏ là rất quan trọng trong việc giữ nước ra và giữ an toàn cho hành khách.