Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coarse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔːrs/

🔈Phát âm Anh: /kɔːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thô, cứng, không mịn
        Contoh: The sand on the beach was very coarse. (Pasir di pantai sangat kasar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'coarse', có liên quan đến khái niệm về sự thô và không tinh tế.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lúc bạn chạm vào vải thô, cảm giác không mịn màng có thể giúp bạn nhớ đến từ 'coarse'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rough, rugged, uneven

Từ trái nghĩa:

  • smooth, fine, polished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coarse texture (kết cấu thô)
  • coarse language (ngôn từ thô lỗi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The coarse fabric was uncomfortable to wear. (Vải thô khiến cho việc mặc không thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fabric store that sold both coarse and fine materials. One day, a customer came in looking for a fabric that was not too coarse for a dress. The shopkeeper showed her a variety of options, and she finally chose a fine silk that felt smooth and comfortable. (Dulu kala, ada toko kain yang menjual bahan kasar dan halus. Suatu hari, seorang pelanggan datang mencari bahan yang tidak terlalu kasar untuk gaun. Pemilik toko menunjukkan berbagai pilihan, dan akhirnya dia memilih sutra halus yang terasa mulus dan nyaman.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng vải bán cả vải thô lẫn vải mịn. Một ngày nọ, một khách hàng đến tìm kiếm loại vải không quá thô để may váy. Chủ cửa hàng giới thiệu cho cô ấy một loạt các lựa chọn, và cuối cùng cô ấy đã chọn một loại lụa mịn cảm giác mượt mà và thoải mái.