Nghĩa tiếng Việt của từ coast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊst/
🔈Phát âm Anh: /kəʊst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bờ biển, vùng ven biển
Contoh: We walked along the coast. (Kami berjalan di sepanjang pantai.) - động từ (v.):lướt, trôi, lăn tăn
Contoh: The car coasted down the hill. (Mobil itu meluncur menuruni bukit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'costās', có nghĩa là 'mặt hướng biển', từ 'costa' nghĩa là 'cạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến bờ biển, nơi bạn có thể nghe tiếng sóng vỗ và thấy những chiếc áo khoác của du khách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shore, beach
- động từ: glide, slide
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inland, interior
- động từ: climb, ascend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coast to coast (từ bờ này sang bờ kia)
- coast along (lướt, trôi chảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The coast is a popular destination for tourists. (Pantai merupakan tujuan populer bagi para turis.)
- động từ: The sled coasted down the snowy hill. (Kereta luncur itu meluncur menuruni bukit bersalju.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village by the coast. The villagers lived a peaceful life, fishing and trading with passing ships. One day, a young boy named Tom decided to coast down the hill on his sled. As he reached the bottom, he discovered a hidden cove filled with treasures. The village prospered, and Tom became a hero.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ ven biển. Người dân làng sống cuộc sống yên bình, đánh cá và giao thương với những chiếc tàu đi qua. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom quyết định lướt xuống đồi trên chiếc xe trượt tuyết của mình. Khi đến chân đồi, cậu phát hiện ra một vịnh ẩn giấu đầy kho báu. Làng trở nên thịnh vượng, và Tom trở thành một anh hùng.