Nghĩa tiếng Việt của từ coastal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊstl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊstl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về bờ biển
Contoh: The coastal areas are popular for tourism. (Kawasan pesisir populer untuk pariwisata.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'costa' nghĩa là 'vách', kết hợp với hậu tố '-al' có nghĩa là 'thuộc về'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cảnh quan biển, bãi cát vàng, những ngọn núi đồi thẳm vào biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: seaside, shoreline, beachfront
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inland, interior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coastal area (khu vực ven biển)
- coastal erosion (xói mòn bờ biển)
- coastal climate (khí hậu ven biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Coastal cities often have beautiful views. (Kota pesisir seringkali memiliki pemandangan yang indah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a coastal village, the locals enjoyed the serene beauty of the sea every day. They lived in harmony with the coastal environment, respecting the natural resources and the wildlife that thrived there.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng ven biển, người dân thưởng thức vẻ đẹp thanh bình của biển mỗi ngày. Họ sống hòa hợp với môi trường ven biển, tôn trọng tài nguyên thiên nhiên và động vật hoang dã ở đó.