Nghĩa tiếng Việt của từ coastline, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊstlaɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊstlaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường bờ biển, ranh giới giữa đất liền và biển
Contoh: The coastline stretches for miles along the Pacific Ocean. (Dải bờ biển kéo dài hàng dặm dọc theo Thái Bình Dương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'coast' (bờ biển) và 'line' (đường), tổ hợp thành 'coastline'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bức tranh: Bạn đang đứng trên một đỉnh đồi nhìn xuống dãy núi và thấy một đường bờ biển dài, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'coastline'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: shoreline, seashore, beachfront
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inland, interior
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coastline development (phát triển bờ biển)
- coastline protection (bảo vệ bờ biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rugged coastline is a popular tourist attraction. (Đường bờ biển gồ ghề là một điểm thu hút khách du lịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful coastline where the sea met the land. The locals loved to walk along the coastline and enjoy the stunning views. One day, a group of tourists came to visit, and they were amazed by the beauty of the coastline. They took many pictures and shared them with their friends, making the coastline famous worldwide.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đường bờ biển đẹp đẽ nơi biển gặp đất liền. Người dân địa phương rất thích đi dọc theo đường bờ biển và thưởng thức những cảnh quan tuyệt vời. Một ngày nọ, một nhóm khách du lịch đến thăm, và họ đã bị thu hút bởi vẻ đẹp của đường bờ biển. Họ chụp rất nhiều ảnh và chia sẻ chúng với bạn bè, khiến đường bờ biển nổi tiếng trên toàn thế giới.