Nghĩa tiếng Việt của từ coating, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp phủ, lớp bọc
Contoh: The chocolate coating on the ice cream is delicious. (Lớp phủ sô cô la trên kem rất ngon.) - động từ (v.):phủ, bọc
Contoh: The walls were coated with a fresh layer of paint. (Tường được phủ một lớp sơn mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'coat', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'cote', có nghĩa là 'lớp bọc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phủ sơn hoặc sô cô la lên một vật thể, giúp nhớ được ý nghĩa của từ 'coating'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: layer, covering
- động từ: cover, paint
Từ trái nghĩa:
- động từ: uncover, strip
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- durable coating (lớp phủ bền)
- coating material (vật liệu phủ)
- coating process (quy trình phủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The coating on the pills prevents them from tasting bitter. (Lớp phủ trên viên thuốc ngăn chúng làm đắng vị.)
- động từ: The technician coated the metal with a protective layer. (Kỹ thuật viên phủ lớp bảo vệ lên kim loại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who loved to coat everything in bright colors. He coated the walls, the floors, and even the furniture. People came from far and wide to see his colorful creations, which were like nothing they had ever seen before. The painter's unique coating made everything look magical and beautiful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ thích phủ màu sắc tươi sáng lên mọi thứ. Anh ta phủ màu lên tường, sàn nhà và thậm chí là nội thất. Mọi người từ xa lại đến để xem những tác phẩm nhiều màu sắc của anh ta, những thứ mà họ chưa từng thấy bao giờ. Phủ đặc biệt của họa sĩ khiến mọi thứ trở nên kỳ diệu và đẹp đẽ.