Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊks/

🔈Phát âm Anh: /kəʊks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thuyết phục, dỗ dành
        Contoh: She coaxed the child to eat his vegetables. (Cô ấy thuyết phục đứa trẻ ăn rau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'coaxen', có liên quan đến việc làm dịu và thuyết phục.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người mẹ đang dỗ dành để thuyết phục đứa trẻ ăn rau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'coax'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: persuade, cajole, entice

Từ trái nghĩa:

  • động từ: force, compel, coerce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coax into (thuyết phục ai đó làm gì)
  • coax out of (thuyết phục ai đó bỏ đi điều gì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He coaxed the secret out of her. (Anh ta thuyết phục cô ấy tiết lộ bí mật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who didn't want to eat her vegetables. Her mother tried everything to coax her into eating them, from making funny faces to promising a dessert if she finished her meal. Eventually, the little girl agreed and learned the importance of a balanced diet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé không muốn ăn rau củ. Mẹ cô bé đã cố gắng mọi cách để dỗ dành cô bé ăn chúng, từ làm những khuôn mặt buồn cười đến hứa cho một món tráng miệng nếu cô bé hoàn thành bữa ăn. Cuối cùng, cô bé đã đồng ý và hiểu được tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng.