Nghĩa tiếng Việt của từ cobble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá cuội
Contoh: The street was paved with cobbles. (Jalan itu dipavingi dengan batu bulat.) - động từ (v.):lát đường bằng đá cuội, làm cho thứ gì đó khó hiểu hơn
Contoh: They cobbled the road together. (Mereka menyatukan jalan dengan batu bulat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'kob' nghĩa là 'đá cuội', kết hợp với hậu tố '-le' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường có nhiều đá cuội, khiến bạn khó đi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pebble, stone
- động từ: pave, patch
Từ trái nghĩa:
- động từ: clear, simplify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cobble together (làm gọn gàng, lắp ghép)
- cobblestone street (đường lát đá cuội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children played with cobbles in the river. (Anak-anak bermain dengan batu bulat di sungai.)
- động từ: He cobbled together a quick meal. (Dia mengumpulkan makanan dengan cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the main street was paved with cobbles. One day, a group of villagers decided to cobble together a plan to renovate the street. They worked hard, and soon the street was smoother and easier to walk on.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, con đường chính được lát bằng đá cuội. Một ngày nọ, một nhóm dân làng quyết định lắp ghép một kế hoạch để cải tạo con đường. Họ làm việc chăm chỉ, và không lâu sau đường đã trở nên mượt mà và dễ đi hơn.