Nghĩa tiếng Việt của từ cocaine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈkeɪn/
🔈Phát âm Anh: /kəˈkeɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại ma túy từ cây coca
Contoh: Cocaine is a powerful stimulant drug. (Cocaine adalah obat stimulan yang kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'cocaine', bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'coca', đặt theo tên cây coca.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh về sự nguy hiểm và tác hại của cocaine đối với sức khỏe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: coke, blow, nose candy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: healthy lifestyle, clean living
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use of cocaine (sử dụng cocaine)
- cocaine addiction (nghiện cocaine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The use of cocaine is illegal in most countries. (Penggunaan cocaine ilegal di kebanyakan negara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dangerous substance called cocaine. It was derived from the leaves of the coca plant and had a powerful effect on the human body. People who used it often faced severe consequences, including health problems and legal issues. It was a reminder that not all substances are meant to be used.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chất nguy hiểm tên là cocaine. Nó được lấy từ lá cây coca và có tác động mạnh lên cơ thể người. Những người sử dụng nó thường phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm vấn đề sức khỏe và pháp lý. Đó là lời nhắc nhở rằng không phải tất cả các chất đều nên được sử dụng.