Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑːk/

🔈Phát âm Anh: /kɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con gà
        Contoh: The cock crows at dawn. (Anh đào gáy vào lúc bình minh.)
  • động từ (v.):gáy, định hướng lại
        Contoh: He cocked his hat. (Anh ta định hướng mũ lên một cách ngạo nghễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cocc', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'coquus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con gà đực với lông vũ rực rỡ và tiếng gáy vang lên vào buổi sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rooster
  • động từ: tilt, aim

Từ trái nghĩa:

  • động từ: straighten, level

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • live like fighting cocks (sống sung túc)
  • cock of the walk (người cai trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cock is the male of the domestic fowl. (Anh đào là con đực của gia cầm.)
  • động từ: She cocked her head to one side. (Cô ấy nghiêng đầu sang một bên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a proud cock who ruled the farm. Every morning, he would stand on the highest point and crow loudly to greet the sunrise. The other animals respected him for his leadership and his beautiful feathers. One day, a fox tried to sneak into the farm, but the cock's sharp eyes spotted him. He alerted the other animals, and together they chased the fox away, ensuring the safety of their home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con gà đực kiêu ngạo cai quản trang trại. Mỗi buổi sáng, nó đứng trên đỉnh cao nhất và gáy to để chào đón ánh nắng mặt trời mới. Những con vật khác tôn trọng nó vì sự lãnh đạo và lông vũ đẹp của nó. Một ngày, một con cáo cố lẻn vào trang trại, nhưng con gà đực nhìn thấy nó. Nó báo hiệu cho những con vật khác, và cùng nhau họ đuổi con cáo đi, đảm bảo an toàn cho ngôi nhà của họ.