Nghĩa tiếng Việt của từ cocoa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.koʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.kəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sữa ô cô la, nguyên liệu để làm ô cô la
Contoh: I love drinking a warm cup of cocoa on a cold day. (Saya suka minum secangkir kakao hangat di hari yang dingin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cacao', sau đó được tiếng Anh chuyển thành 'cocoa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, bạn đang ngồi trong nhà, uống một tách sữa ô cô la nóng hổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sữa ô cô la, nguyên liệu để làm ô cô la
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hot cocoa (sữa ô cô la nóng)
- cocoa powder (bột sữa ô cô la)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cocoa beans are harvested and processed to make chocolate. (Hạt cacao được thu hoạch và chế biến để làm sản phẩm chocolate.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village surrounded by cocoa trees, the villagers would gather cocoa beans to make delicious hot cocoa for the winter. Everyone loved the warm, comforting taste of cocoa, and it brought the community together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cây cacao, người dân làng thu thập hạt cacao để làm sữa ô cô la nóng ngon lành cho mùa đông. Mọi người đều yêu thích hương vị ấm áp của sữa ô cô la, và nó đã mang lại sự thống nhất cho cộng đồng.