Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coconut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈkʊt/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈkʌn.t/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả dừa, loại quả có vỏ nhăn nheo, thịt trong có thể uống được
        Contoh: They drank the coconut water. (Mereka minum air kelapa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'coconut' có nguồn gốc từ tiếng H西班牙 'coco', có nghĩa là 'đầu', và 'nut' là 'hạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc trên bãi biển, bạn đang thưởng thức nước dừa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kelapa, buah kelapa

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coconut milk (sữa dừa)
  • coconut oil (dầu dừa)
  • coconut shell (vỏ dừa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The coconut tree provides both food and shade. (Pohon kelapa menyediakan makanan dan tempat berlindung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a tropical island, there was a coconut tree that provided food and shelter for the villagers. One day, a traveler came and asked for a drink of coconut water. The villagers happily shared their coconuts, and the traveler was refreshed and grateful.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một hòn đảo nhiệt đới, có một cây dừa cung cấp thức ăn và chỗ trú ngụ cho dân làng. Một ngày nọ, một du khách đến và xin uống nước dừa. Dân làng vui vẻ chia sẻ dừa của họ, và du khách cảm thấy sảng khoái và biết ơn.