Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cod, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɑd/

🔈Phát âm Anh: /kɒd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá lớn, thường sống ở biển Bắc Đại Tây Dương
        Contoh: The fisherman caught a large cod. (Ngư dân đã bắt được một con cod lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'codde', có thể liên quan đến tiếng Hà Lan 'kabeljauw'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá lớn, màu xám xịt, sống ở biển và được săn bắt nhiều ở Bắc Đại Tây Dương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: codfish, Gadus morhua

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cod liver oil (dầu gan cá)
  • cod fishing (săn bắt cá cod)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Cod is a popular fish for cooking. (Cod là một loài cá phổ biến để nấu ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the cold waters of the North Atlantic, there lived a large, grey fish called the cod. This fish was not only a popular food source but also a key part of the local ecosystem. Fishermen would set out on their boats, hoping to catch a big cod to feed their families and sell at the market. The cod, with its firm white flesh, became a symbol of sustenance and survival in the harsh, icy environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong những vùng nước lạnh giá của Bắc Đại Tây Dương, có một con cá màu xám lớn gọi là cod. Con cá này không chỉ là nguồn thực phẩm phổ biến mà còn là một phần quan trọng của hệ sinh thái địa phương. Ngư dân sẽ ra khơi trên thuyền của họ, hy vọng bắt được một con cod lớn để nuôi gia đình và bán ở chợ. Cod, với thịt trắng cứng của nó, trở thành biểu tượng của sự hỗ trợ và sự sống còn trong môi trường khắc nghiệt, giá lạnh.