Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coddle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːd.l/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒd.l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chăm sóc quá mức, nuôi dưỡng quá mức
        Contoh: She coddled her son too much. (Cô ấy chăm sóc con trai mình quá mức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'codel', có thể liên hệ đến từ 'cuddle' (ôm yêu) với nghĩa chăm sóc, yêu thương quá mức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người mẹ quá chăm sóc con cái, làm món ăn nóng hổi và luôn lo lắng cho sức khỏe của chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: pamper, spoil, indulge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, ignore, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coddle someone's ego (làm cho cái tôi của ai đó tự tin quá mức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Parents should not coddle their children too much. (Cha mẹ không nên chăm sóc quá mức con cái của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mother who coddled her child too much. She always made sure he had the warmest blankets and the softest pillows. One day, the child decided to go on an adventure, but he found it hard to cope without his mother's coddling. He learned that being coddled too much can make it difficult to face the world alone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người mẹ luôn chăm sóc quá mức con mình. Bà luôn đảm bảo con có chăn ấm nhất và gối mềm nhất. Một ngày, đứa trẻ quyết định đi phiêu lưu, nhưng nó thấy khó khăn khi không có sự chăm sóc quá mức của mẹ. Nó học được rằng việc bị chăm sóc quá mức có thể làm khó khăn cho việc đối mặt với thế giới một mình.