Nghĩa tiếng Việt của từ code, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊd/
🔈Phát âm Anh: /kəʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mã, quy tắc, kỹ thuật số
Contoh: The company has a strict code of conduct. (Công ty có một quy tắc giao tiếp nghiêm ngặt.) - động từ (v.):mã hóa, mã hoá
Contoh: Please code the information for security. (Vui lòng mã hóa thông tin để bảo mật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'codex', nghĩa là 'cuốn sách', được sử dụng để chỉ một bộ luật hoặc quy tắc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết mã trong lập trình hoặc quy tắc trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cipher, system, rules
- động từ: encrypt, encode
Từ trái nghĩa:
- động từ: decode, decipher
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break the code (phá mã)
- code of ethics (mã lệnh đạo đức)
- source code (mã nguồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The building code requires fire escapes. (Quy tắc xây dựng yêu cầu cầu thoát hiểm.)
- động từ: The message was coded for privacy. (Thông điệp đã được mã hóa để bảo mật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a secret agent who had to decode a message to save the world. He worked hard, following the code of his profession, and finally succeeded in breaking the code. The world was saved, and the agent's strict adherence to the code was praised.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đặc vụ bí mật phải giải mã một thông điệp để cứu thế giới. Anh ta làm việc chăm chỉ, tuân theo quy tắc của nghề nghiệp, và cuối cùng đã thành công trong việc phá mã. Thế giới đã được cứu, và sự tuân thủ nghiêm ngặt của đặc vụ đối với quy tắc đã được khen ngợi.