Nghĩa tiếng Việt của từ codicil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɒdɪsɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊdɪsɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần bổ sung hoặc sửa đổi của di chúc
Contoh: He added a codicil to his will. (Anh ta thêm một điều khoản bổ sung vào di chúc của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'codicillus', từ 'codex' nghĩa là 'cuốn sách' hoặc 'di chúc', kết hợp với hậu tố '-illus' cho biết sự nhỏ hoặc thiếu sót.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa đổi di chúc, có thể là do một sự thay đổi trong tình hình gia đình hoặc tài sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- amendment, supplement, addendum
Từ trái nghĩa:
- original will, main clause
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- add a codicil (thêm một điều khoản bổ sung)
- legal codicil (điều khoản bổ sung pháp lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lawyer explained the codicil to the family. (Luật sư giải thích điều khoản bổ sung cho gia đình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who wanted to change a small part of his will. He called his lawyer and said, 'I need to add a codicil.' The lawyer nodded, understanding the importance of this small but significant change. The codicil ensured that his favorite painting would go to his granddaughter, not his son, as originally planned.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông muốn thay đổi một phần nhỏ trong di chúc của mình. Ông gọi luật sư và nói, 'Tôi cần thêm một điều khoản bổ sung.' Luật sư gật đầu, hiểu được tầm quan trọng của sự thay đổi nhỏ này. Điều khoản bổ sung đảm bảo rằng bức tranh yêu thích của ông sẽ được truyền cho cháu gái, không phải cho con trai, như dự định ban đầu.