Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ codify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.daɪ.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒd.ɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lập tục luật, tổ chức lại
        Contoh: The laws were codified to make them easier to understand. (Hukum-hukum itu disusun kembali agar lebih mudah dipahami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'codex' nghĩa là 'cuốn sách luật', kết hợp với động từ '-fy' nghĩa là 'làm thành'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp và tổ chức lại các quy tắc hoặc luật lệ thành một hệ thống có hệ thống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: systematize, organize, arrange

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disorganize, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • codify the rules (lập tục luật)
  • codify a system (lập tục một hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The rules of the game were codified to ensure fairness. (Peraturan permainan disusun kembali untuk memastikan keadilan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of lawmakers decided to codify the laws of their land. They worked together to organize the laws into a clear and understandable system, ensuring that everyone could follow the rules. (Dahulu kala, sekelompok penguasa memutuskan untuk merumuskan hukum-hukum negaranya. Mereka bekerja sama untuk mengatur hukum menjadi sistem yang jelas dan mudah dipahami, memastikan bahwa semua orang bisa mengikuti peraturan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần không bao giờ hết, một nhóm nhà lập pháp quyết định lập tục luật của đất nước họ. Họ cùng nhau làm việc để sắp xếp luật lệ thành một hệ thống rõ ràng và dễ hiểu, đảm bảo mọi người đều có thể tuân theo quy tắc.