Nghĩa tiếng Việt của từ coefficient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.ɪˈfɪʃ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.ɪˈfɪʃ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một số được nhân với một biến trong một biểu thức toán học
Contoh: In the expression 3x, 3 is the coefficient. (Trong biểu thức 3x, 3 là hệ số.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coefficientem', từ 'co-' (cùng) và 'efficients' (tạo ra), dẫn đến ý nghĩa của một yếu tố cùng tạo ra một kết quả.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc giải phương trình toán học, hệ số là yếu tố quan trọng để tìm ra đáp án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: factor, multiplier
Từ trái nghĩa:
- danh từ: divisor, divider
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coefficient of variation (hệ số biến thiên)
- correlation coefficient (hệ số tương quan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The coefficient of x in the equation is 2. (Hệ số của x trong phương trình là 2.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mathematician named Coe who loved solving equations. One day, he encountered a complex equation with multiple variables. He noticed that each variable had a number attached to it, which he called the coefficient. By understanding the role of each coefficient, Coe was able to solve the equation and reveal the hidden pattern. From that day on, he always paid special attention to the coefficients in his mathematical adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà toán học tên Coe rất thích giải các phương trình. Một ngày, anh ta gặp phải một phương trình phức tạp với nhiều biến. Anh ta nhận thấy mỗi biến đều có một số gắn với nó, mà anh ta gọi là hệ số. Bằng cách hiểu vai trò của mỗi hệ số, Coe đã giải được phương trình và tiết lộ mẫu học ẩn. Từ ngày đó, anh luôn chú ý đặc biệt đến các hệ số trong những cuộc phiêu lưu toán học của mình.