Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coelenterate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsēlənˈterət/

🔈Phát âm Anh: /ˌsiːlənˈterət/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật đơn bào có túi tiêu hóa, như sứa, san hô, và trùng biển
        Contoh: The ocean is home to many coelenterates. (Đại dương là nơi ở của nhiều loài coelenterate.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coelum' nghĩa là 'hốc', kết hợp với 'enteron' nghĩa là 'ruột', từ đó hình thành 'coelenterate' để chỉ các loài động vật có cấu trúc túi tiêu hóa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các sinh vật dưới nước như sứa và san hô, các loài coelenterate.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cnidarian

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diverse coelenterates (loài coelenterates đa dạng)
  • marine coelenterates (loài coelenterates đại dương)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Coelenterates are known for their stinging cells. (Coelenterates được biết đến với các tế bào độc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the deep blue ocean, there lived a variety of coelenterates. Each day, they would sway gently with the currents, their stinging cells ready to defend against predators. One day, a curious diver explored the underwater world and marveled at the beauty of these simple yet fascinating creatures.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, dưới đại dương xanh thẫm, sống nhiều loài coelenterates. Mỗi ngày, chúng lắc lư với dòng nước, các tế bào độc của chúng sẵn sàng bảo vệ chống lại kẻ thù. Một ngày, một nhà thám hiểm lặn tò mò khám phá thế giới dưới nước và kinh ngạc trước vẻ đẹp của những sinh vật đơn giản nhưng hấp dẫn này.