Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coercive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈɜrsɪv/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈɜːsɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bắt buộc, ép buộc
        Contoh: The coercive measures were criticized by many. (Biện pháp ép buộc bị chỉ trích bởi nhiều người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coercitivus', từ 'coercere' nghĩa là 'nhốt lại, ép buộc', gốc 'co-' và 'arcēre' nghĩa là 'giữ lại, nhốt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị ép buộc phải làm việc gì đó, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'coercive'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: compulsory, forced, mandatory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: voluntary, optional, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coercive power (quyền lực ép buộc)
  • coercive measures (biện pháp ép buộc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The government used coercive tactics to control the population. (Chính phủ sử dụng biện pháp ép buộc để kiểm soát dân số.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a coercive ruler who forced everyone to follow his strict rules. People lived in fear, but one day, they united and overthrew the coercive regime. (Ngày xửa ngày xưa, có một người lãnh đạo ép buộc ai cũng phải tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt của ông ta. Mọi người sống trong nỗi sợ, nhưng một ngày nào đó, họ đoàn kết và lật đổ chế độ ép buộc đó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người lãnh đạo ép buộc ai cũng phải tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt của ông ta. Mọi người sống trong nỗi sợ, nhưng một ngày nào đó, họ đoàn kết và lật đổ chế độ ép buộc đó.