Nghĩa tiếng Việt của từ coexist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.ɪɡˈzɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.ɪɡˈzɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tồn tại cùng nhau mà không xung đột
Contoh: Different cultures can coexist peacefully. (Các nền văn hóa khác nhau có thể tồn tại hòa bình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'co-' (cùng) và 'existere' (xuất hiện), tổng hợp thành 'coexist' có nghĩa là tồn tại cùng nhau.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thế giới nơi mà các dân tộc và tôn giáo cùng tồn tại mà không có xung đột.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: coexist harmoniously, coexist peacefully
Từ trái nghĩa:
- động từ: conflict, clash
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coexist peacefully (tồn tại hòa bình)
- coexist harmoniously (tồn tại hài hòa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Humans and nature can coexist if we take care of the environment. (Con người và thiên nhiên có thể tồn tại cùng nhau nếu chúng ta chăm sóc môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a diverse city, people of different backgrounds learned to coexist, celebrating each other's festivals and respecting their differences.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố đa dạng, người dân có nguồn gốc khác nhau học cách tồn tại cùng nhau, kỷ niệm các lễ hội của nhau và tôn trọng sự khác biệt.