Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coffee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɔːfi/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒfi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đồ uống nóng hoặc lạnh được làm từ hạt cà phê rang xay
        Contoh: She ordered a coffee at the cafe. (Dia memesan kopi di kafe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'coffee' có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập 'قهوة (qahwah)', ban đầu là tên của một loại đồ uống, sau đó được chuyển sang tiếng Latin 'Coffea', là tên của cây cà phê.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác thư giãn sau khi uống một tách cà phê.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đồ uống cà phê, cafe, espresso

Từ trái nghĩa:

  • đồ uống không chứa cafein như nước suối, trà

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cup of coffee (tách cà phê)
  • coffee shop (cửa hàng bán cà phê)
  • coffee break (khoảng nghỉ uống cà phê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I need a coffee to wake up. (Saya butuh kopi untuk bangun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a famous coffee shop. People from all around would come to taste the delicious coffee. One day, a traveler asked the barista, 'What makes your coffee so special?' The barista smiled and said, 'It's the love and care we put into every cup.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một quán cà phê nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến đây để nếm thử cà phê ngon. Một ngày, một du khách hỏi người pha cà phê, 'Điều gì làm cho cà phê của bạn đặc biệt như vậy?' Người pha cà phê mỉm cười và nói, 'Đó là tình yêu và sự chăm sóc chúng tôi đặt vào mỗi tách cà phê.'