Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cogent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkoʊ.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkəʊ.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có sức thuyết phục mạnh mẽ, khắc khoải
        Contoh: His cogent arguments convinced everyone. (Argumen yang kuat dan meyakinkan dia membujuk semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cogent-' từ động từ 'cogēre' nghĩa là 'kết hợp, thuyết phục', có liên quan đến từ 'cogere' nghĩa là 'thu thập, thuyết phục'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thảo luận nơi một người đưa ra lý lẽ rất thuyết phục, khiến mọi người phải đồng ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: persuasive, convincing, compelling

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unconvincing, weak, feeble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cogent evidence (bằng chứng thuyết phục)
  • cogent argument (lý lẽ thuyết phục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The lawyer's cogent presentation won the case. (Bài diễn văn thuyết phục của luật sư giành chiến thắng trong vụ án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a courtroom, a lawyer presented a cogent argument that was so compelling that it changed the course of the trial.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong phòng xử án, một luật sư đã trình bày một lý lẽ rất thuyết phục đến nỗi nó thay đổi diễn biến của vụ án.