Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cogitate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːdʒɪteɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɒdʒɪteɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):suy nghĩ sâu sắc, suy tính
        Contoh: He cogitated on the problem for hours. (Anh ta suy nghĩ về vấn đề trong nhiều giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cogitare', từ 'cogito' nghĩa là 'tôi nghĩ', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc suy nghĩ sâu sắc như việc xoay chuyển các bánh răng trong một chiếc đồng hồ, mỗi răng cặp với nhau tạo nên sự chính xác và tinh tế trong suy nghĩ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: ponder, reflect, meditate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: disregard, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cogitate on a problem (suy nghĩ về một vấn đề)
  • cogitate a solution (suy nghĩ tìm ra giải pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The professor cogitated over the complex problem. (Giáo sư suy nghĩ về vấn đề phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man who loved to cogitate on various mysteries of life. One day, he faced a particularly puzzling question and decided to cogitate on it deeply. As he pondered, his mind was like a well-oiled cogwheel, turning and interlocking with other thoughts, until he finally found the answer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người ông già khôn ngoan rất thích suy nghĩ về những bí ẩn của cuộc sống. Một ngày nọ, ông gặp một câu hỏi rất khó hiểu và quyết định suy nghĩ sâu về nó. Trong khi ông suy tính, tâm trí ông giống như một bánh răng được bôi trơn tốt, quay và khớp với những suy nghĩ khác, cho đến khi ông cuối cùng tìm ra câu trả lời.