Nghĩa tiếng Việt của từ cognition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkɑːɡˈnɪʃ(ə)n/
🔈Phát âm Anh: /ˌkɒɡˈnɪʃ(ə)n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nhận thức, sự biết, sự hiểu biết
Contoh: Her cognition of the subject was impressive. (Sự nhận thức của cô ấy về chủ đề này rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cognitio', từ động từ 'cognoscere' nghĩa là 'biết, hiểu', bao gồm các thành phần 'com-' (cùng) và 'noscere' (biết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học tập và sự hiểu biết để nhớ từ 'cognition'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: awareness, perception, understanding
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cognition process (quá trình nhận thức)
- cognition ability (khả năng nhận thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The development of cognition in children is fascinating. (Sự phát triển nhận thức ở trẻ em rất thú vị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young student named Alice who was fascinated by the process of cognition. She spent her days studying how people acquire knowledge and understand the world around them. One day, she discovered a new theory that could revolutionize the way we think about cognition. Excited, she shared her findings with her professor, who was equally impressed. Together, they worked on refining the theory and eventually published their work, contributing significantly to the field of cognitive science.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh trẻ tên Alice đã bị quyết đắc bởi quá trình nhận thức. Cô dành cả ngày để nghiên cứu cách mà con người tiếp thu kiến thức và hiểu biết về thế giới xung quanh. Một ngày nọ, cô phát hiện ra một lý thuyết mới có thể cách mạng hóa cách chúng ta nghĩ về nhận thức. Vui mừng, cô chia sẻ khám phá của mình với giáo sư, người cũng rất ấn tượng. Cùng nhau, họ làm việc để hoàn thiện lý thuyết và cuối cùng công bố công trình của họ, góp phần lớn vào lĩnh vực khoa học nhận thức.