Nghĩa tiếng Việt của từ cognizant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɑːɡnɪzənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɒɡnɪzənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nhận thức được, nhận biết được
Contoh: She was cognizant of the risks involved. (Dia menyadari risiko yang terlibat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cognoscere', gồm 'co-' (cùng) và 'noscere' (biết), có nghĩa là 'học hoặc nhận ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn 'nhận ra' một điều gì đó, như khi bạn 'nhận thức' được một vấn đề hoặc tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: aware, conscious, informed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unaware, oblivious, ignorant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- be cognizant of (nhận thức được)
- remain cognizant (vẫn nhận thức được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was fully cognizant of the consequences. (Dia sepenuhnya menyadari konsekuensi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a detective who was always cognizant of the smallest details. One day, he noticed a tiny clue that everyone else had overlooked, leading him to solve a big case. (Dulu, ada seorang detektif yang selalu menyadari detail terkecil. Suatu hari, dia memperhatikan petunjuk kecil yang diabaikan oleh semua orang, membawanya untuk memecahkan kasus besar.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thám tử luôn nhận thức được những chi tiết nhỏ nhất. Một ngày nọ, anh ta nhận ra một manh mối nhỏ mà mọi người khác đã bỏ qua, dẫn đến việc anh ta giải quyết được một vụ án lớn.