Nghĩa tiếng Việt của từ cohabitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.hə.bɪˈteɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.hə.bɪˈteɪ.ʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sống chung, sống chung như vợ chồng
Contoh: They decided to start cohabitation before marriage. (Mereka memutuskan untuk mulai hidup bersama sebelum pernikahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'co-' (cùng) và 'habitare' (sống), kết hợp thành 'cohabitation' có nghĩa là sống chung.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cặp đôi sống chung trong một căn hộ, chia sẻ cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: living together, sharing a home
Từ trái nghĩa:
- danh từ: living apart, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cohabitation agreement (hiệp định sống chung)
- cohabitation before marriage (sống chung trước hôn nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Cohabitation can sometimes lead to marriage. (Sống chung đôi khi có thể dẫn đến hôn nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who decided to try cohabitation before getting married. They shared a small apartment and learned about each other's habits and routines. Over time, they realized that cohabitation was a good way to prepare for marriage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi quyết định thử sống chung trước khi kết hôn. Họ chia sẻ một căn hộ nhỏ và tìm hiểu về những thói quen và lịch trình của nhau. Theo thời gian, họ nhận ra rằng sống chung là một cách tốt để chuẩn bị cho hôn nhân.