Nghĩa tiếng Việt của từ cohere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈhɪər/
🔈Phát âm Anh: /kəʊˈhɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dính vào nhau, liên kết với nhau
Contoh: The particles in the mixture cohere. (Các hạt trong hỗn hợp dính vào nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cohaerere', gồm 'com-' (cùng) và 'haerere' (dính, gắn kết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc các mảnh ghép trong một bức tranh dính với nhau để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: stick together, adhere, bond
Từ trái nghĩa:
- động từ: separate, disintegrate, disconnect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cohere together (dính với nhau)
- cohere effectively (liên kết hiệu quả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The ideas in the essay cohere well. (Các ý tưởng trong bài luận liên kết tốt với nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of puzzle pieces that wanted to cohere to form a beautiful picture. Each piece knew its place and cohered perfectly, creating a stunning landscape. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm miếng ghép thủ công muốn dính vào nhau để tạo thành một bức tranh đẹp. Mỗi miếng biết chỗ của nó và dính hoàn hảo, tạo nên một phong cảnh tuyệt đẹp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một nhóm miếng ghép tranh muốn dính vào nhau để tạo thành một bức tranh đẹp. Mỗi miếng biết chỗ của nó và dính hoàn hảo, tạo nên một phong cảnh tuyệt đẹp.