Nghĩa tiếng Việt của từ coherence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈhɪərəns/
🔈Phát âm Anh: /kəʊˈhɪərəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự nối liền, sự nối kết, sự nhất quán
Contoh: The coherence of the book's argument made it easy to follow. (Sự nhất quán của luận điểm trong cuốn sách giúp dễ theo dõi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cohaerere', từ 'co-' (cùng) và 'haerere' (dính), kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hay một bài thuyết trình có luận điểm rõ ràng và nối kết tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: consistency, cohesion, unity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: incoherence, inconsistency
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lack of coherence (thiếu sự nhất quán)
- coherence of thought (sự nhất quán của tư tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The coherence of the story made it enjoyable to read. (Sự nhất quán của câu chuyện khiến nó thú vị để đọc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a writer who struggled with coherence in his stories. One day, he learned about the importance of a clear and consistent plot. From then on, his stories became more enjoyable and easy to follow, thanks to the coherence he achieved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn gặp khó khăn với sự nối liền trong câu chuyện của mình. Một ngày nọ, anh ta biết được tầm quan trọng của một cốt truyện rõ ràng và nhất quán. Từ đó, câu chuyện của anh ta trở nên thú vị và dễ theo dõi hơn, nhờ sự nối liền mà anh ta đạt được.