Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coherent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈhɪərənt/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈhɪərənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên kết tốt, có hệ thống, dễ hiểu
        Contoh: The professor's lecture was clear and coherent. (Kuliah profesor itu jelas dan mudah dipahami.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cohaerere', gồm 'com-' (cùng) và 'haerere' (dính), kết hợp với hậu tố '-ent'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc họp mà mọi người đều hiểu ý của nhau một cách rõ ràng và liên kết tốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • logical, consistent, clear

Từ trái nghĩa:

  • incoherent, illogical, unclear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coherent argument (lập luận liên kết tốt)
  • coherent strategy (chiến lược có hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The argument was coherent and well-supported. (Lập luận đó là liên kết tốt và được hỗ trợ tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who always made sure her lessons were coherent. Her students could easily understand and connect the concepts, making learning enjoyable and effective. One day, she taught a complex topic, but her coherent explanation made it seem simple, and the students were amazed at how clear everything was.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên luôn đảm bảo bài giảng của mình rõ ràng và liên kết tốt. Học sinh của cô dễ dàng hiểu và liên kết các khái niệm, làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả. Một ngày nọ, cô giảng về một chủ đề phức tạp, nhưng lời giảng rõ ràng của cô làm cho nó trở nên đơn giản, và học sinh đều kinh ngạc vì mọi thứ rõ ràng đến thế.