Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cohesion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈhiːʒən/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈhiːʒən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự dính lại, sự kết dính
        Contoh: The cohesion of the group was strong. (Sự dính lại của nhóm rất mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cohaerere', từ 'co-' (cùng) và 'haerere' (dính), kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các phân tử trong một chất lỏng kết dính với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: adhesion, sticking, bonding

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disintegration, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cohesion agent (chất kết dính)
  • cohesion theory (lý thuyết về sự dính lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cohesion of the team is vital for success. (Sự dính lại của đội là rất quan trọng cho thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the cohesion among the villagers was remarkable. They worked together, celebrated together, and faced challenges as one. This unity made their community thrive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, sự dính lại giữa các dân làng là đáng kể. Họ làm việc cùng nhau, ăn mừng cùng nhau và đối mặt với thách thức như một. Sự đoàn kết này giúp cộng đồng của họ phát triển.