Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cohesiveness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊˈhiːsɪvnəs/

🔈Phát âm Anh: /kəʊˈhiːsɪvnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính dính dẫm, tính kết dính
        Contoh: The cohesiveness of the team was evident in their performance. (Tính dính dẫm của đội đã thể hiện rõ trong việc thực hiện công việc của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cohaerere', từ 'co-' (cùng) và 'haerere' (dính), kết hợp với hậu tố '-ness'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đội bóng đá hoạt động cùng nhau một cách hài hòa và hiệu quả.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: unity, togetherness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disunity, fragmentation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lack of cohesiveness (thiếu tính kết dính)
  • promote cohesiveness (thúc đẩy tính kết dính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cohesiveness of the group made them successful. (Tính kết dính của nhóm giúp họ thành công.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a soccer team, the cohesiveness among the players was crucial for their victories. They worked together seamlessly, passing the ball and supporting each other, which led them to win many championships.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một đội bóng đá, tính dính dẫm giữa các cầu thủ là rất quan trọng để giành chiến thắng. Họ làm việc cùng nhau một cách trơn tru, chuyền bóng và hỗ trợ lẫn nhau, điều này giúp họ giành được nhiều chức vô địch.