Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɔɪl/

🔈Phát âm Anh: /kɔɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộn, lò xo
        Contoh: The spring is a type of coil. (Mola adalah jenis dari koil.)
  • động từ (v.):cuộn lại, xoắn
        Contoh: She coiled the rope around her arm. (Dia menggulung tali di lengannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'coil', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'colare' nghĩa là 'lọc', 'chắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộn dây điện hay lò xo, đều có hình dạng xoắn ốc giống như từ 'coil'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spiral, roll
  • động từ: wind, twist

Từ trái nghĩa:

  • động từ: uncoil, straighten

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • coil up (cuộn lại)
  • coil spring (lò xo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The coil in the engine helps to start the car. (Cuộn dây trong động cơ giúp khởi động xe.)
  • động từ: The snake coiled around the branch. (Con rắn cuộn quanh cành cây.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever inventor who loved to create new things. One day, he discovered a way to use a coil to generate electricity. This invention changed the world and made life easier for everyone. The coil became a symbol of innovation and progress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh rất thích tạo ra những thứ mới. Một ngày nọ, ông phát hiện ra cách sử dụng cuộn dây để tạo ra điện. Phát minh này thay đổi thế giới và làm cho cuộc sống dễ dàng hơn cho mọi người. Cuộn dây trở thành biểu tượng của sự đổi mới và tiến bộ.