Nghĩa tiếng Việt của từ coin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɔɪn/
🔈Phát âm Anh: /kɔɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng xu, tiền xu
Contoh: He found a coin on the street. (Dia menemukan koin di jalan.) - động từ (v.):tạo ra một từ mới, phát minh ra
Contoh: Shakespeare is known for coining many new words. (Shakespeare dikenal karena telah menciptakan banyak kata baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cuneus' nghĩa là 'mũi tên', sau đó được thay đổi thành 'coin' để chỉ đồng xu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng đồng xu trong các máy tự động, như máy bán hàng hoặc máy giặt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: money, currency
- động từ: invent, create
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bill, note
- động từ: destroy, abolish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flip a coin (tung đồng xu)
- coin a phrase (phát minh ra một cụm từ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She collects rare coins. (Dia mengumpulkan koin langka.)
- động từ: The term 'internet' was coined in the 1980s. (Istilah 'internet' telah diciptakan pada tahun 1980-an.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever inventor who loved to coin new words and create unique coins. One day, he invented a coin that could talk, and it told him secrets of the past. This coin became famous and was sought after by many collectors.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh yêu thích tạo ra những từ mới và đồng xu độc đáo. Một ngày nọ, ông đã phát minh ra một đồng xu có thể nói, và nó kể cho ông nghe những bí mật từ quá khứ. Đồng xu này trở nên nổi tiếng và được nhiều người thu mua tìm kiếm.