Nghĩa tiếng Việt của từ coincide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌkoʊ.ɪnˈsaɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˌkəʊ.ɪnˈsaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trùng hợp, khớp với
Contoh: The two events coincided, causing confusion. (Hai sự kiện trùng hợp với nhau, gây ra nhầm lẫn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coincidere', gồm 'com-' (cùng) và 'cadere' (rơi), có nghĩa là 'rơi cùng nhau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hai sự kiện xảy ra cùng một lúc, như hai đồng hồ chỉ cùng một giờ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: overlap, concur
Từ trái nghĩa:
- động từ: differ, contrast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coincide with (trùng hợp với)
- coincide in time (trùng hợp về thời gian)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Their visits coincided, so they met at the park. (Lần đến của họ trùng hợp, nên họ gặp nhau tại công viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, two friends planned to meet at the same park, not knowing their schedules coincided. They were surprised to see each other there, as their plans had coincided perfectly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, hai người bạn dự định gặp nhau tại cùng một công viên, không biết lịch trình của họ trùng hợp. Họ ngạc nhiên khi thấy nhau ở đó, vì kế hoạch của họ trùng hợp hoàn hảo.