Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ coincidence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /koʊ.ɪnˈsɪ.dəns/

🔈Phát âm Anh: /kəʊ.ɪnˈsɪ.dəns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xảy ra đồng thời một cách vô tình, không có sự sắp đặt
        Contoh: It was a coincidence that we both wore the same color. (Đó là sự trùng hợp khi cả hai chúng tôi mặc màu giống nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'coincidere', gồm 'com-' (cùng) và 'cadere' (rơi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hai sự kiện xảy ra đồng thời một cách không may mắn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: happenstance, accident, chance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: design, plan, intention

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a mere coincidence (chỉ là sự trùng hợp)
  • no coincidence (không phải là sự trùng hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The meeting of the two old friends was a happy coincidence. (Cuộc gặp gỡ của hai người bạn cũ là một sự trùng hợp may mắn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two strangers met at a café, both wearing the same unusual hat. They laughed and called it a coincidence, not knowing that they were long-lost siblings. (Một thời gian trước, hai người lạ gặp nhau tại một quán cà phê, cả hai đều đang đeo cùng một chiếc mũ kỳ lạ. Họ cười và gọi đó là sự trùng hợp, không biết rằng họ là anh em ruột lâu ngày mất tích.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai người lạ gặp nhau tại một quán cà phê, cả hai đều đang đeo cùng một chiếc mũ kỳ lạ. Họ cười và gọi đó là sự trùng hợp, không biết rằng họ là anh em ruột lâu ngày mất tích.